Có 1 kết quả:
狼心狗肺 láng xīn gǒu fèi ㄌㄤˊ ㄒㄧㄣ ㄍㄡˇ ㄈㄟˋ
láng xīn gǒu fèi ㄌㄤˊ ㄒㄧㄣ ㄍㄡˇ ㄈㄟˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. heart of wolf and lungs of dog (idiom)
(2) cruel and unscrupulous
(2) cruel and unscrupulous
Bình luận 0
láng xīn gǒu fèi ㄌㄤˊ ㄒㄧㄣ ㄍㄡˇ ㄈㄟˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0